Thực đơn
Du_lịch_Ma_Cao Khách du lịch Ma CaoĐa phần du khách tới Ma Cao giai đoạn 2014–2019 là đến từ:[4][5]
Thứ hạng | Quốc gia | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | 2015 | 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 27.923.219 | 25.260.556 | 22.196.203 | 20.454.104 | 20.410.615 | 21.252.410 |
2 | Hồng Kông | 7.354.094 | 6.327.925 | 6.165.129 | 6.419.839 | 6.534.543 | 6.426.608 |
3 | Đài Loan | 1.063.355 | 1.060.968 | 1.060.107 | 1.074.525 | 988.059 | 953.753 |
4 | Hàn Quốc | 743.026 | 812.842 | 874.253 | 662.321 | 554.177 | 554.521 |
5 | Philippines | 423.106 | 312.072 | 307.139 | 287.025 | 276.806 | 262.853 |
6 | Nhật Bản | 295.783 | 325.798 | 328.990 | 300.613 | 282.217 | 299.849 |
7 | Malaysia | 206.277 | 227.854 | 218.301 | 222.809 | 229.102 | 250.046 |
8 | Hoa Kỳ | 199.800 | 201.810 | 186.378 | 190.885 | 182.532 | 181.457 |
9 | Indonesia | 169.957 | 173.836 | 197.139 | 182.467 | 163.353 | 189.189 |
10 | Thái Lan | 151.521 | 181.379 | 198.222 | 236.169 | 180.836 | 175.906 |
11 | Ấn Độ | 127.351 | 147.870 | 148.121 | 165.278 | 167.578 | 167.216 |
12 | Singapore | 115.742 | 134.840 | 143.068 | 155.763 | 158.814 | 196.491 |
13 | Úc | 84.030 | 90.914 | 88.988 | 93.286 | 92.404 | 105.914 |
14 | Canada | 75.060 | 74.268 | 74.287 | 75.173 | 70.973 | 70.601 |
15 | Vương quốc Anh | 59.284 | 58.319 | 57.121 | 61.301 | 59.985 | 60.756 |
Tổng cộng | 39.406.181 | 35.803.663 | 32.610.506 | 30.950.336 | 30.714.628 | 31.525.632 |
Thực đơn
Du_lịch_Ma_Cao Khách du lịch Ma CaoLiên quan
Du lịch Paris Du lịch Việt Nam Du lịch Du lịch Tây Ninh Du lịch Ninh Bình Du lịch Thái Lan Du lịch Quảng Trị Du lịch chăm sóc sức khoẻ Du lịch Bình Định Du lịch Đắk LắkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Du_lịch_Ma_Cao http://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S... http://www.dicj.gov.mo/web/en/history/index.html http://www.dsec.gov.mo/Statistic.aspx?NodeGuid=7b2... http://www.dsec.gov.mo/TimeSeriesDatabase.aspx?lan... http://www.macautourism.gov.mo/ //hdl.handle.net/10397%2F1123 //doi.org/10.1016%2Fj.tourman.2004.09.004 //www.worldcat.org/issn/0261-5177 //www.worldcat.org/oclc/989510624